sản phẩm
Peroxy pure QuantumTec
(Dung dịch Hydrogen Peroxide 6%)
Chứa 6% Hydrogen Peroxide với Nước pha tiêm (WFI)
Lọc đến 0.22 micron
Chuỗi dây chuyển aseptic khép kín
Phân hủy sinh học – phân hủy hoàn toàn thành nước và oxy
Không có VOC – giảm mối lo ngại về quy định và tuân thủ VOC
Đóng gói trong túi poly 2 lớp và đảm bảo kín
Hồ sơ cụ thể cho từng lô hàng:
- Chứng nhận khử trùng bằng bức xạ tia gramma
- Chứng nhận phân tích thành phần sản phẩm
- Mã lô hàng và ngày hết hạn không thể tẩy xóa trên mỗi chai
Loại bỏ hầu hết các chất ô nhiễm bề mặt
Dễ dàng bay hơi/Không cần rửa lại
Bình xịt cầm tay đã được gắn sẵn để dễ dàng sử dụng
Sử dụng tiện lợi mà không cần kết hợp các chất dung môi
Làm sạch bề mặt, sàn, tường, bàn
Làm sạch thiết bị
STT | Mã hàng | Đặc điểm | Số lượng | Kích thước | Trọng lượng | Mã số HS | HSD |
1 | QT4500-16 | 6% Hydrogen Peroxide Bag in Bottle – 473mL –Sterile | 12 x 500mL/thùng | 350mm (L) x 280 mm (W) x 248mm (H) | 7.0 kg | 2847.00.10 00 | 24 tháng |
2 | QT4510-32 | 6% Hydrogen Peroxide Bag in Bottle – 946mL –Sterile | 6 x 1L/thùng | 305mm (L) x 215mm (W) x 320mm (H) | 8.0 kg | 2847.00.10 00 | 24 tháng |
3 | QT4501-16 | 6% Hydrogen Peroxide Trigger Spray – 473mL -Sterile | 12 x 500mL/thùng | 350mm (L) x 280mm (W) x 248mm (H) | 7.0 kg | 2847.00.10 00 | 24 tháng |
4 | QT4500-16NS | 6% Hydrogen Peroxide Trigger Spray – 473mL | 12 x 500mL/thùng | 350mm (L) x 280mm (W) x 248mm (H) | 7.0 kg | 2847.00.10 00 | 24 tháng |
5 | QT4511-32 | 6% Hydrogen Peroxide Trigger Spray – 946mL -Sterile | 6 x 1L/thùng | 305mm (L) x 215mm (W) x 320mm (H) | 8.0 kg | 2847.00.10 00 | 24 tháng |
6 | QT4510-32NS | 6% Hydrogen Peroxide Trigger Spray – 946mL | 6 x 1L/thùng | 305mm (L) x 215mm (W) x 320mm (H) | 8.0 kg | 2847.00.10 00 | 24 tháng |
7 | QT4520-128 | 6% Hydrogen Peroxide Screw Cap – 1 gal – Sterile | 4 x 1 gal/thùng | 410mm (L) x 260mm (W) x 300mm (H) | 16.26 kg | 2847.00.10 00 | 24 tháng |
8 | QT4520-128NS | 6% Hydrogen Peroxide Screw Cap – 1 gal | 4 x 1 gal/thùng | 410mm (L) x 260mm (W) x 300mm (H) | 16.26 kg | 2847.00.10 00 | 24 tháng |
9 | QT4530-9×20 | Presat Polyester Wipes 6% Hydrogen Peroxide,9”x9” – Sterile | 10 túi / thùng | 410mm (L) x 460mm (W) x 300mm (H) | 5.5 kg | 2847.00.10 00 | 12 tháng |
10 | QT4530-9x20NS | Presat Polyester Wipes 6% Hydrogen Peroxide,9”x9” | 10 túi / thùng | 410mm (L) x 460mm (W) x 300mm (H) | 5.5 kg | 2847.00.10 00 | 12 tháng |
11 | QT4530-12×20 | Presat Polyester Wipes 6% Hydrogen Peroxide,12”x12” – Sterile | 10 túi / thùng | 410mm (L) x 460mm (W) x 300mm (H) | 5.5 kg | 2847.00.10 00 | 12 tháng |
12 | QT4530-12x20NS | Presat Polyester Wipes 6% Hydrogen Peroxide,12”x12” | 10 túi / thùng | 410mm (L) x 460mm (W) x 300mm (H) | 5.5 kg | 2847.00.10 00 | 12 tháng |
{acf_tinh-nang}
Mô tả
QT Peroxy Nguyên chất là dung dịch được sản xuất cùng với Nước cất pha tiêm USP (WFI) và Hydrogen Peroxide 6%. QT Peroxy Nguyên chất được đặc biệt pha chế để loại bỏ cặn và làm sạch các bề mặt cứng không thẩm thấu trong phòng sạch và làm sạch các môi trường khác bao gồm sàn nhà, tường, thiết bị, xe đẩy và bàn. Mỗi chai được xử lý và đóng kín trong môi trường phòng sạch class 5 ISO.
Mỗi chai được mã hoá số và ngày hết hạn đảm bảo tính nguồn gốc để có thể quản lý dễ dàng. Các chai được lắp ráp đầy đủ với một bình xịt cầm tay không có lỗ thông hơi, tiện lợi với chế độ phun sương. Hệ thống khép kính giữ nguyên tính vô trùng trong suốt quá trình sử dụng sản phẩm. Tất cả sản phẩm vô trùng đều được đóng gói trong túi poly 2 lớp và đảm bảo kín.
Đặc trưng
Chứa 6% Hydrogen Peroxide với Nước pha tiêm (WFI)
Lọc đến 0.22 micron
Chuỗi dây chuyển aseptic khép kín
Phân hủy sinh học – phân hủy hoàn toàn thành nước và oxy
Không có VOC – giảm mối lo ngại về quy định và tuân thủ VOC
Đóng gói trong túi poly 2 lớp và đảm bảo kín
Hồ sơ cụ thể cho từng lô hàng:
- Chứng nhận khử trùng bằng bức xạ tia gramma
- Chứng nhận phân tích thành phần sản phẩm
- Mã lô hàng và ngày hết hạn không thể tẩy xóa trên mỗi chai
Ứng dụng
Loại bỏ hầu hết các chất ô nhiễm bề mặt
Dễ dàng bay hơi/Không cần rửa lại
Bình xịt cầm tay đã được gắn sẵn để dễ dàng sử dụng
Sử dụng tiện lợi mà không cần kết hợp các chất dung môi
Làm sạch bề mặt, sàn, tường, bàn
Làm sạch thiết bị
Đóng gói
STT | Mã hàng | Đặc điểm | Số lượng | Kích thước | Trọng lượng | Mã số HS | HSD |
1 | QT4500-16 | 6% Hydrogen Peroxide Bag in Bottle – 473mL –Sterile | 12 x 500mL/thùng | 350mm (L) x 280 mm (W) x 248mm (H) | 7.0 kg | 2847.00.10 00 | 24 tháng |
2 | QT4510-32 | 6% Hydrogen Peroxide Bag in Bottle – 946mL –Sterile | 6 x 1L/thùng | 305mm (L) x 215mm (W) x 320mm (H) | 8.0 kg | 2847.00.10 00 | 24 tháng |
3 | QT4501-16 | 6% Hydrogen Peroxide Trigger Spray – 473mL -Sterile | 12 x 500mL/thùng | 350mm (L) x 280mm (W) x 248mm (H) | 7.0 kg | 2847.00.10 00 | 24 tháng |
4 | QT4500-16NS | 6% Hydrogen Peroxide Trigger Spray – 473mL | 12 x 500mL/thùng | 350mm (L) x 280mm (W) x 248mm (H) | 7.0 kg | 2847.00.10 00 | 24 tháng |
5 | QT4511-32 | 6% Hydrogen Peroxide Trigger Spray – 946mL -Sterile | 6 x 1L/thùng | 305mm (L) x 215mm (W) x 320mm (H) | 8.0 kg | 2847.00.10 00 | 24 tháng |
6 | QT4510-32NS | 6% Hydrogen Peroxide Trigger Spray – 946mL | 6 x 1L/thùng | 305mm (L) x 215mm (W) x 320mm (H) | 8.0 kg | 2847.00.10 00 | 24 tháng |
7 | QT4520-128 | 6% Hydrogen Peroxide Screw Cap – 1 gal – Sterile | 4 x 1 gal/thùng | 410mm (L) x 260mm (W) x 300mm (H) | 16.26 kg | 2847.00.10 00 | 24 tháng |
8 | QT4520-128NS | 6% Hydrogen Peroxide Screw Cap – 1 gal | 4 x 1 gal/thùng | 410mm (L) x 260mm (W) x 300mm (H) | 16.26 kg | 2847.00.10 00 | 24 tháng |
9 | QT4530-9×20 | Presat Polyester Wipes 6% Hydrogen Peroxide,9”x9” – Sterile | 10 túi / thùng | 410mm (L) x 460mm (W) x 300mm (H) | 5.5 kg | 2847.00.10 00 | 12 tháng |
10 | QT4530-9x20NS | Presat Polyester Wipes 6% Hydrogen Peroxide,9”x9” | 10 túi / thùng | 410mm (L) x 460mm (W) x 300mm (H) | 5.5 kg | 2847.00.10 00 | 12 tháng |
11 | QT4530-12×20 | Presat Polyester Wipes 6% Hydrogen Peroxide,12”x12” – Sterile | 10 túi / thùng | 410mm (L) x 460mm (W) x 300mm (H) | 5.5 kg | 2847.00.10 00 | 12 tháng |
12 | QT4530-12x20NS | Presat Polyester Wipes 6% Hydrogen Peroxide,12”x12” | 10 túi / thùng | 410mm (L) x 460mm (W) x 300mm (H) | 5.5 kg | 2847.00.10 00 | 12 tháng |
đặc trưng
{acf_tinh-nang}