• (84) 96 825 5675
  • fin@sepro.vn
  • Giờ làm việc - Thứ Hai - Thứ Sáu: 8:00 sáng - 5:00 chiều

sản phẩm

Chất tẩy rửa đậm đặc
(QuantumTec Detergent)

Bốn cạnh của khăn lau được cắt bằng tia laser giúp giảm thiểu hàm lượng bụi và sợi fiber ở mức thấp
Khả năng hấp thụ tốt và hiệu quả khi lau chùi
Chống chịu được sự mài mòn dưới điều kiện sử dụng nghiêm ngặt
Dung môi an toàn, đóng gói trong phòng sạch, hai lớp
Kích thước 12” x 12”

Sản phẩm đã được chắt lọc
Đã được kiểm tra tính vô trùng theo Dược điển Hoa Kỳ – USP hiện hành
Được  khử trùng bằng tia gamma để đảm bảo mức độ an toàn vệ sinh (SAL) ở mức 10-6 ở 25-45kGy
Đóng gói trong túi poly 2 lớp và đảm bảo kín
Hồ sơ cụ thể cho từng lô hàng:
Chứng nhận khử trùng bằng bức xạ tia gramma
Chứng nhận phân tích thành phần sản phẩm
Mã lô hàng và ngày hết hạn không thể tẩy xóa trên mỗi chai

Trọng lượng cơ bản 140 ±5 gsm
Độ dày 0.48 – 0.56 mm
Thả năng Hấp thụ (IEST-RP-CC004.3, Sec 8.1) > 300 mL/m²
Tốc độ Hấp thụ (IEST-RP-CC004.3, Sec 8.2) < 1.0 sec
Các hạt theo kích thước LPC @≥0.5µm (IEST-RP-CC004.3, Sec 6.1.4) 7.0 x 10⁶ counts/m²
Lượng chất cặn không bay hơi được, NVR (IEST-RP-CC004.3, Sec 7.1.2)
Trong Nước pha tiêm (WFI) 0.003 g/m²
Trong IPA 0.0128 g/m²
Hợp chất hữu cơ theo FTIR (IEST-RP-CC004.3, Sec 7.2.1) Không phát hiện thấy có dầu Silicone, Amide, DOP
Sợi Fibre, Hạt siêu mịn >100µm (IEST-RP-CC004.3, Sec 6.1.4, 6.2.2.1, 6.2.2.2) 50 counts/pc
Sắc ký Ion, IC (IEST-RP-CC004.3, Sec 7.2.2)
Chloride (Cl) 0.027 ppm
Sodium (Na) 0.081 ppm
Potassium (K) 0.00001 ppm
Magnesium (Mg) 0.00001 ppm
Calcium (Ca) 0.00001 ppm
STT Mã hàng Đặc điểm Số lượng Kích thước Trọng lượng Mã số HS HSD
1 QT7520-128 Concentrated Detergent – Sterile 4 X 1 gal/ thùng 410mm (L) x 260mm (W) x 300mm (H) 17.26 kg 3402.13.90.00 24 tháng
2 QT7520-128NS Concentrated Detergent 4 X 1 gal/ thùng 410mm (L) x 260mm (W) x 300mm (H) 17.26 kg 3402.13.90.00 24 tháng
3 QT7540-11 Detergent BOV Aerosol – Sterile 11oz x 24 lon/thùng 420mm (L) x 300mm (W) X 245mm (H) 20.0 kg 3402.13.90.00 24 tháng
4 QT7530-9X20 Presat Polyester Wipes Detergent, 9”x 9” – Sterile 10 túi / thùng 425mm (L) x 279mm (W) x 318mm (H) 8.0 kg 3402.13.90.00 12 tháng
5 QT7530-9X20NS Presat Polyester Wipes Detergent, 9”x 9” 10 túi / thùng 425mm (L) x 279mm (W) x 318mm (H) 8.0 kg 3402.13.90.00 12 tháng
6 QT7530-12X20 Presat Polyester Wipes Detergent, 12”x12” – Sterile 10 túi / thùng 425mm (L) x 279mm (W) x 318mm (H) 8.0 kg 3402.13.90.00 12 tháng
7 QT7530-12X20NS Presat Polyester Wipes Detergent, 12”x12” 10 túi / thùng 425mm (L) x 279mm (W) x 318mm (H) 8.0 kg 3402.13.90.00 12 tháng

{acf_tinh-nang}

Mô tả

QT Detergent là một chất ẩm, ít tạo bọt phù hợp để sử dụng trên sàn nhà, tường, trần và bề mặt cứng. Được sản xuất để phục vụ cho các hoạt động nghiên cứu Dược phẩm, Công nghệ sinh học, Chăm sóc sức khỏe và Thí nghiệm.

QT Detergent có hiệu quả trong việc loại bỏ cặn của các chất khử trùng khi pha loãng ở tỷ lệ 1:128 (1 oz cho mỗi 1 gallon) với nước cứng hoặc mềm (400 ppm cứng như CaCO). Công thức này tương thích với các bề mặt không thẩm thấu và có khả năng khôi phục bề mặt về hình dạng ban đầu, đảm bảo rằng quá trình làm sạch sẽ xâm nhập sâu vào bề mặt.

QT Detergent có hiệu quả trong việc loại bỏ cặn bởi chất sát trùng, Natri Hypochlorite, chất khử trùng và có ở dạng vô trùng và không vô trùng. Mỗi chai được mã hoá số và ngày hết hạn đảm bảo tính nguồn gốc để có thể quản lý dễ dàng. Tất cả sản phẩm vô trùng đều được đóng gói trong túi poly 2 lớp và đảm bảo kín.

Đặc trưng

Bốn cạnh của khăn lau được cắt bằng tia laser giúp giảm thiểu hàm lượng bụi và sợi fiber ở mức thấp
Khả năng hấp thụ tốt và hiệu quả khi lau chùi
Chống chịu được sự mài mòn dưới điều kiện sử dụng nghiêm ngặt
Dung môi an toàn, đóng gói trong phòng sạch, hai lớp
Kích thước 12” x 12”

Ứng dụng

Sản phẩm đã được chắt lọc
Đã được kiểm tra tính vô trùng theo Dược điển Hoa Kỳ – USP hiện hành
Được  khử trùng bằng tia gamma để đảm bảo mức độ an toàn vệ sinh (SAL) ở mức 10-6 ở 25-45kGy
Đóng gói trong túi poly 2 lớp và đảm bảo kín
Hồ sơ cụ thể cho từng lô hàng:
Chứng nhận khử trùng bằng bức xạ tia gramma
Chứng nhận phân tích thành phần sản phẩm
Mã lô hàng và ngày hết hạn không thể tẩy xóa trên mỗi chai

Đóng gói

STT Mã hàng Đặc điểm Số lượng Kích thước Trọng lượng Mã số HS HSD
1 QT7520-128 Concentrated Detergent – Sterile 4 X 1 gal/ thùng 410mm (L) x 260mm (W) x 300mm (H) 17.26 kg 3402.13.90.00 24 tháng
2 QT7520-128NS Concentrated Detergent 4 X 1 gal/ thùng 410mm (L) x 260mm (W) x 300mm (H) 17.26 kg 3402.13.90.00 24 tháng
3 QT7540-11 Detergent BOV Aerosol – Sterile 11oz x 24 lon/thùng 420mm (L) x 300mm (W) X 245mm (H) 20.0 kg 3402.13.90.00 24 tháng
4 QT7530-9X20 Presat Polyester Wipes Detergent, 9”x 9” – Sterile 10 túi / thùng 425mm (L) x 279mm (W) x 318mm (H) 8.0 kg 3402.13.90.00 12 tháng
5 QT7530-9X20NS Presat Polyester Wipes Detergent, 9”x 9” 10 túi / thùng 425mm (L) x 279mm (W) x 318mm (H) 8.0 kg 3402.13.90.00 12 tháng
6 QT7530-12X20 Presat Polyester Wipes Detergent, 12”x12” – Sterile 10 túi / thùng 425mm (L) x 279mm (W) x 318mm (H) 8.0 kg 3402.13.90.00 12 tháng
7 QT7530-12X20NS Presat Polyester Wipes Detergent, 12”x12” 10 túi / thùng 425mm (L) x 279mm (W) x 318mm (H) 8.0 kg 3402.13.90.00 12 tháng

Dữ liệu kỹ thuật

Trọng lượng cơ bản 140 ±5 gsm
Độ dày 0.48 – 0.56 mm
Thả năng Hấp thụ (IEST-RP-CC004.3, Sec 8.1) > 300 mL/m²
Tốc độ Hấp thụ (IEST-RP-CC004.3, Sec 8.2) < 1.0 sec
Các hạt theo kích thước LPC @≥0.5µm (IEST-RP-CC004.3, Sec 6.1.4) 7.0 x 10⁶ counts/m²
Lượng chất cặn không bay hơi được, NVR (IEST-RP-CC004.3, Sec 7.1.2)
Trong Nước pha tiêm (WFI) 0.003 g/m²
Trong IPA 0.0128 g/m²
Hợp chất hữu cơ theo FTIR (IEST-RP-CC004.3, Sec 7.2.1) Không phát hiện thấy có dầu Silicone, Amide, DOP
Sợi Fibre, Hạt siêu mịn >100µm (IEST-RP-CC004.3, Sec 6.1.4, 6.2.2.1, 6.2.2.2) 50 counts/pc
Sắc ký Ion, IC (IEST-RP-CC004.3, Sec 7.2.2)
Chloride (Cl) 0.027 ppm
Sodium (Na) 0.081 ppm
Potassium (K) 0.00001 ppm
Magnesium (Mg) 0.00001 ppm
Calcium (Ca) 0.00001 ppm

đặc trưng

{acf_tinh-nang}