sản phẩm
Được đựng trong túi khoá đóng kín ngăn chất dung môi bay hơi
Mang lại quá trình làm sạch nhanh hơn, hiệu quả hơn và chính xác hơn so với việc sử dụng khăn lau khô được làm ướt thủ công với cồn hoặc các chất lỏng tẩy rửa tại nơi làm việc
Có loại vô trùng để sử dụng trong chuỗi dây chuyền aseptic
Phù hợp sử dụng trong phòng sạch từ Class 10 – 10,000 (phòng sạch ISO 5-8)
Hoàn hảo cho việc vệ sinh thông dụng, bảo trì, lau chùi, sử dụng tại dịch vụ hiện trường và thực hiện kiểm duyệt lần cuối.
Trọng lượng cơ bản | 36 ±4 gsm |
Độ dày | 0.18 – 0.24 mm |
Thả năng Hấp thụ (IEST-RP-CC004.3, Sec 8.1) | > 150 mL/m² |
Tốc độ Hấp thụ (IEST-RP-CC004.3, Sec 8.2) | < 1.0 sec |
Các hạt theo kích thước APC @≥0.5µm (IEST-RP-CC003.2, Helmke drum @ 10rpm) | 150 counts/pc |
Các hạt theo kích thước LPC @≥0.5µm (IEST-RP-CC004.3, Sec 6.1.4) | 28.59 x 10⁶ counts/m² |
Lượng chất cặn không bay hơi được, NVR (IEST-RP-CC004.3, Sec 7.1.2) | |
Trong Nước pha tiêm (WFI) | 0.152 g/m² |
Trong IPA | 0.105 g/m² |
Hợp chất hữu cơ theo FTIR (IEST-RP-CC004.3, Sec 7.2.1) | Không phát hiện thấy có dầu Silicone, Amide, DOP |
Sợi Fibre, Hạt siêu mịn >100µm (IEST-RP-CC004.3, Sec 6.1.4, 6.2.2.1, 6.2.2.2) | 235 counts/m² |
Sắc ký Ion, IC (IEST-RP-CC004.3, Sec 7.1.2) | |
Chloride (Cl) | 30.23 ppm |
Sodium (Na) | 6.13 ppm |
Potassium (K) | 2.01 ppm |
Magnesium (Mg) | 3.8 ppm |
Calcium (Ca) | 14.76 ppm |
STT | Mã hàng | Đặc điểm | Số lượng | Kích thước | Trọng lượng | Mã số HS | Mã số UN | HSD |
1 | QT1532-911×20 | Presat Non-Woven MBPP Wipes 70% IPA, 30% WFI, 9”x11” – Sterile | 10 túi / thùng | 290mm (L) x 190mm (W) x 250mm (H) | 3.70 kg | 2905.12.0000 | UN3175 | 24 tháng |
2 | QT1532-911x20NS | Presat Non-Woven MBPP Wipes 70% IPA, 30% WFI, 9”x11” | 10 túi / thùng | 290mm (L) x 190mm (W) x 250mm (H) | 3.70 kg | 2905.12.0000 | UN3175 | 24 tháng |
3 | QT2534-911×20 | Presat Non-Woven MBPP Wipes 70% SDA with Methanol, 30% WFI, 9”x11” –Sterile | 10 túi / thùng | 290mm (L) x 190mm (W) x 250mm (H) | 3.70 kg | 3808 94 9000 | UN3175 | 24 tháng |
4 | QT2534-911x20NS | Presat Non-Woven MBPP Wipes 70% SDA with Methanol, 30% WFI, 9”x11” | 10 túi / thùng | 290mm (L) x 190mm (W) x 250mm (H) | 3.70 kg | 3808 94 9000 | UN3175 | 24 tháng |
5 | QT2532-911×20 | Presat Non-Woven MBPP Wipes 70% SDA with IPA, 30% WFI, 9”x11” –Sterile | 10 túi / thùng | 290mm (L) x 190mm (W) x 250mm (H) | 3.70 kg | 3808 94 9000 | UN3175 | 24 tháng |
6 | QT2532-911x20NS | Presat Non-Woven MBPP Wipes 70% SDA with IPA, 30% WFI, 9”x11” | 10 túi / thùng | 290mm (L) x 190mm (W) x 250mm (H) | 3.70 kg | 3808 94 9000 | UN3175 | 24 months |
{acf_tinh-nang}
Mô tả
Khăn lau Melt Blown Polypropylene (MBPP) có độ bền cao và rất sạch, không có các chất phụ gia hóa học và có hàm lượng hạt và cặn bụi có thể thoát ra ngoài là rất thấp, là lựa chọn lý tưởng cho việc làm sạch trong khu vực vô trùng và lau chùi thông dụng. Khăn lau MBPP được tẩm với dung dịch 70% IPA, 70% SDA và Detergent RTU.
Khăn lau không dệt MBPP Melt Blown Polypropylene
Khăn lau không dệt Nonwoven Melt Blown Polypropylene được đóng gói trong các túi có khoá kín.
Đặc trưng
Được đựng trong túi khoá đóng kín ngăn chất dung môi bay hơi
Mang lại quá trình làm sạch nhanh hơn, hiệu quả hơn và chính xác hơn so với việc sử dụng khăn lau khô được làm ướt thủ công với cồn hoặc các chất lỏng tẩy rửa tại nơi làm việc
Có loại vô trùng để sử dụng trong chuỗi dây chuyền aseptic
Ứng dụng
Phù hợp sử dụng trong phòng sạch từ Class 10 – 10,000 (phòng sạch ISO 5-8)
Hoàn hảo cho việc vệ sinh thông dụng, bảo trì, lau chùi, sử dụng tại dịch vụ hiện trường và thực hiện kiểm duyệt lần cuối.
Đóng gói
STT | Mã hàng | Đặc điểm | Số lượng | Kích thước | Trọng lượng | Mã số HS | Mã số UN | HSD |
1 | QT1532-911×20 | Presat Non-Woven MBPP Wipes 70% IPA, 30% WFI, 9”x11” – Sterile | 10 túi / thùng | 290mm (L) x 190mm (W) x 250mm (H) | 3.70 kg | 2905.12.0000 | UN3175 | 24 tháng |
2 | QT1532-911x20NS | Presat Non-Woven MBPP Wipes 70% IPA, 30% WFI, 9”x11” | 10 túi / thùng | 290mm (L) x 190mm (W) x 250mm (H) | 3.70 kg | 2905.12.0000 | UN3175 | 24 tháng |
3 | QT2534-911×20 | Presat Non-Woven MBPP Wipes 70% SDA with Methanol, 30% WFI, 9”x11” –Sterile | 10 túi / thùng | 290mm (L) x 190mm (W) x 250mm (H) | 3.70 kg | 3808 94 9000 | UN3175 | 24 tháng |
4 | QT2534-911x20NS | Presat Non-Woven MBPP Wipes 70% SDA with Methanol, 30% WFI, 9”x11” | 10 túi / thùng | 290mm (L) x 190mm (W) x 250mm (H) | 3.70 kg | 3808 94 9000 | UN3175 | 24 tháng |
5 | QT2532-911×20 | Presat Non-Woven MBPP Wipes 70% SDA with IPA, 30% WFI, 9”x11” –Sterile | 10 túi / thùng | 290mm (L) x 190mm (W) x 250mm (H) | 3.70 kg | 3808 94 9000 | UN3175 | 24 tháng |
6 | QT2532-911x20NS | Presat Non-Woven MBPP Wipes 70% SDA with IPA, 30% WFI, 9”x11” | 10 túi / thùng | 290mm (L) x 190mm (W) x 250mm (H) | 3.70 kg | 3808 94 9000 | UN3175 | 24 months |
Dữ liệu kỹ thuật
Trọng lượng cơ bản | 36 ±4 gsm |
Độ dày | 0.18 – 0.24 mm |
Thả năng Hấp thụ (IEST-RP-CC004.3, Sec 8.1) | > 150 mL/m² |
Tốc độ Hấp thụ (IEST-RP-CC004.3, Sec 8.2) | < 1.0 sec |
Các hạt theo kích thước APC @≥0.5µm (IEST-RP-CC003.2, Helmke drum @ 10rpm) | 150 counts/pc |
Các hạt theo kích thước LPC @≥0.5µm (IEST-RP-CC004.3, Sec 6.1.4) | 28.59 x 10⁶ counts/m² |
Lượng chất cặn không bay hơi được, NVR (IEST-RP-CC004.3, Sec 7.1.2) | |
Trong Nước pha tiêm (WFI) | 0.152 g/m² |
Trong IPA | 0.105 g/m² |
Hợp chất hữu cơ theo FTIR (IEST-RP-CC004.3, Sec 7.2.1) | Không phát hiện thấy có dầu Silicone, Amide, DOP |
Sợi Fibre, Hạt siêu mịn >100µm (IEST-RP-CC004.3, Sec 6.1.4, 6.2.2.1, 6.2.2.2) | 235 counts/m² |
Sắc ký Ion, IC (IEST-RP-CC004.3, Sec 7.1.2) | |
Chloride (Cl) | 30.23 ppm |
Sodium (Na) | 6.13 ppm |
Potassium (K) | 2.01 ppm |
Magnesium (Mg) | 3.8 ppm |
Calcium (Ca) | 14.76 ppm |
đặc trưng
{acf_tinh-nang}