sản phẩm
Chứa 70% Isopropyl alcohol USP và 30% WFI được lọc đến 0.22 micron
Được khử trùng bằng tia gamma để đảm bảo mức độ an toàn vệ sinh (SAL) ở mức 10-6 ở 25-45kGy
Được đóng gói trong túi poly 2 lớp và đảm bảo kín
Hồ sơ cụ thể cho từng lô hàng:
- Chứng nhận khử trùng bằng bức xạ tia gramma
- Chứng nhận phân tích thành phần sản phẩm
- Mã lô hàng và ngày hết hạn không thể tẩy xóa trên mỗi chai
Làm sạch bề mặt
Làm sạch thiết bị
Làm sạch găng tay trong khu vực vô trùng
Loại bỏ hầu hết các chất ô nhiễm bề mặt
Dễ dàng bay hơi/Không cần rửa lại
Bình xịt cầm tay đã được gắn sẵn để dễ dàng sử dụng
Không cần pha trộn, lọc, khử trùng, xử lý và mất chi phí kiểm soát chất lượng
Không cần xử lý và lắp ráp đầu xịt
STT | Mã hàng | Đặc điểm | Số lượng | Kích thước | Trọng lượng | Mã số HS | Mã số UN | HSD |
1 | QT1500-16 | 70% IPA, 30% WFI Bag in Bottle –473mL – Sterile | 12 x 500mL/thùng | 350mm (L) X 280 mm (W) X 248mm (H) | 6.5 kg | 2905.12.0000 | UN1219 | 36 tháng |
2 | QT1510-32 | 70% IPA, 30% WFI Bag in Bottle –946mL – Sterile | 6 x 1L/thùng | 305mm (L) x 215mm (W) x 320mm (H) | 6.02 kg | 2905.12.0000 | UN1219 | 36 tháng |
3 | QT1501-16 | 70% IPA, 30% WFI Trigger Spray –473mL – Sterile | 12 x 500mL/thùng | 350mm (L) X 280 mm (W) X 248mm (H) | 6.5 kg | 2905.12.0000 | UN1219 | 36 tháng |
4 | QT1500-16NS | 70% IPA, 30% WFI Trigger Spray –473mL | 12 x 500mL/thùng | 350mm (L) X 280 mm (W) X 248mm (H) | 6.5 kg | 2905.12.0000 | UN1219 | 36 tháng |
5 | QT1511-32 | 70% IPA, 30% WFI Trigger Spray –946mL | 6 x 1L/thùng | 305mm (L) x 215mm (W) x 320mm (H) | 6.02 kg | 2905.12.0000 | UN1219 | 36 tháng |
6 | QT1510-32NS | 70% IPA, 30% WFI Trigger Spray –946mL | 6 x 1L/thùng | 305mm (L) x 215mm (W) x 320mm (H) | 6.02 kg | 2905.12.0000 | UN1219 | 36 tháng |
7 | QT1520-128 | 70% IPA, 30% WFI Screw Cap – 1 gal – Sterile | 4 x 1 gal/thùng | 410mm (L) x 260mm (W) x 300mm (H) | 15.0 kg | 2905.12.0000 | UN1219 | 36 tháng |
8 | QT1520-128NS | 70% IPA, 30% WFI Screw Cap – 1 gal | 4 x 1 gal/thùng | 410mm (L) x 260mm (W) x 300mm (H) | 15.0 kg | 2905.12.0000 | UN1219 | 36 tháng |
9 | QT1530-9×20 | Presat Polyester Wipes 70% IPA, 30% WFI, 9”x 9” – Sterile | 10 túi / thùng | 410mm (L) x 460mm (W) x 300mm (H) | 6.0 kg | 2905.12.0000 | UN3175 | 24 tháng |
10 | QT1530-9x20NS | Presat Polyester Wipes 70% IPA, 30% WFI, 9”x 9” | 10 túi / thùng | 410mm (L) x 460mm (W) x 300mm (H) | 6.0 kg | 2905.12.0000 | UN3175 | 24 tháng |
11 | QT1530-12×20 | Presat Polyester Wipes 70% IPA, 30% WFI, 12”x12” – Sterile | 10 túi / thùng | 410mm (L) x 460mm (W) x 300mm (H) | 6.0 kg | 2905.12.0000 | UN3175 | 24 tháng |
12 | QT1530-12x20NS | Presat Polyester Wipes 70% IPA, 30% WFI, 12”x12” | 10 túi / thùng | 410mm (L) x 460mm (W) x 300mm (H) | 6.0 kg | 2905.12.0000 | UN3175 | 24 tháng |
13 | QT1531-911×20 | Presat Non-Woven Cellulose Polyester Wipes 70% IPA, 30%WFI, 9”x11” – Sterile | 10 túi / thùng | 290mm (L) x 190mm (W) x 250mm (H) | 3.70 kg | 2905.12.0000 | UN3175 | 24 tháng |
14 | QT1531- 911x20NS | Presat Non-Woven Cellulose Polyester Wipes 70% IPA, 30% WFI, 9”x11” | 10 túi / thùng | 290mm (L) x 190mm (W) x 250mm (H) | 3.70 kg | 2905.12.0000 | UN3175 | 24 tháng |
15 | QT1532-911×20 | Presat Non-Woven MBPP Wipes 70% IPA, 30% WFI, 9”x11” – Sterile | 10 túi / thùng | 290mm (L) x 190mm (W) x 250mm (H) | 3.70 kg | 2905.12.0000 | UN3175 | 24 tháng |
16 | QT1532-911x20NS | Presat Non-Woven MBPP Wipes 70% IPA, 30% WFI, 9”x11” | 10 túi / thùng | 290mm (L) x 190mm (W) x 250mm (H) | 3.70 kg | 2905.12.0000 | UN3175 | 24 tháng |
17 | QT1540-11 | 70% IPA, 30% WFI BOV Aerosol – Sterile | 11oz x 24 lon/thùng | 420mm (L) x 300mm (W) X 245mm (H) | 6.0 kg | 2905.12.0000 | UN1950 | 36 tháng |
18 | QT1540-11NS | 70% IPA, 30% WFI BOV Aerosol | 11oz x 24 lon/thùng | 420mm (L) x 300mm (W) X 245mm (H) | 6.0 kg | 2905.12.0000 | UN1950 | 36 tháng |
{acf_tinh-nang}
Mô tả
QT 70 IPA là một chất khử trùng đa năng được sử dụng trong môi trường có kiểm soát. QT 70 IPA là một hỗn hợp chứa 70% Isopropyl Alcohol (IPA) USP và 30% WFI USP được lọc đến 0.22 micron và được khử trùng bằng tia gamma để đảm bảo mức độ an toàn vệ sinh (SAL) ở mức 10-6.
Mỗi chai được mã hoá số và ngày hết hạn đảm bảo tính nguồn gốc để có thể quản lý dễ dàng. Các chai được lắp ráp đầy đủ với một bình xịt cầm tay không có lỗ thông hơi, tiện lợi với chế độ phun sương. Hệ thống khép kín giữ nguyên tính vô trùng trong suốt quá trình sử dụng sản phẩm. Tất cả sản phẩm vô trùng đều được đóng gói trong túi poly 2 lớp và đảm bảo kín.
Đặc trưng
Chứa 70% Isopropyl alcohol USP và 30% WFI được lọc đến 0.22 micron
Được khử trùng bằng tia gamma để đảm bảo mức độ an toàn vệ sinh (SAL) ở mức 10-6 ở 25-45kGy
Được đóng gói trong túi poly 2 lớp và đảm bảo kín
Hồ sơ cụ thể cho từng lô hàng:
- Chứng nhận khử trùng bằng bức xạ tia gramma
- Chứng nhận phân tích thành phần sản phẩm
- Mã lô hàng và ngày hết hạn không thể tẩy xóa trên mỗi chai
Ứng dụng
Làm sạch bề mặt
Làm sạch thiết bị
Làm sạch găng tay trong khu vực vô trùng
Loại bỏ hầu hết các chất ô nhiễm bề mặt
Dễ dàng bay hơi/Không cần rửa lại
Bình xịt cầm tay đã được gắn sẵn để dễ dàng sử dụng
Không cần pha trộn, lọc, khử trùng, xử lý và mất chi phí kiểm soát chất lượng
Không cần xử lý và lắp ráp đầu xịt
Đóng gói
STT | Mã hàng | Đặc điểm | Số lượng | Kích thước | Trọng lượng | Mã số HS | Mã số UN | HSD |
1 | QT1500-16 | 70% IPA, 30% WFI Bag in Bottle –473mL – Sterile | 12 x 500mL/thùng | 350mm (L) X 280 mm (W) X 248mm (H) | 6.5 kg | 2905.12.0000 | UN1219 | 36 tháng |
2 | QT1510-32 | 70% IPA, 30% WFI Bag in Bottle –946mL – Sterile | 6 x 1L/thùng | 305mm (L) x 215mm (W) x 320mm (H) | 6.02 kg | 2905.12.0000 | UN1219 | 36 tháng |
3 | QT1501-16 | 70% IPA, 30% WFI Trigger Spray –473mL – Sterile | 12 x 500mL/thùng | 350mm (L) X 280 mm (W) X 248mm (H) | 6.5 kg | 2905.12.0000 | UN1219 | 36 tháng |
4 | QT1500-16NS | 70% IPA, 30% WFI Trigger Spray –473mL | 12 x 500mL/thùng | 350mm (L) X 280 mm (W) X 248mm (H) | 6.5 kg | 2905.12.0000 | UN1219 | 36 tháng |
5 | QT1511-32 | 70% IPA, 30% WFI Trigger Spray –946mL | 6 x 1L/thùng | 305mm (L) x 215mm (W) x 320mm (H) | 6.02 kg | 2905.12.0000 | UN1219 | 36 tháng |
6 | QT1510-32NS | 70% IPA, 30% WFI Trigger Spray –946mL | 6 x 1L/thùng | 305mm (L) x 215mm (W) x 320mm (H) | 6.02 kg | 2905.12.0000 | UN1219 | 36 tháng |
7 | QT1520-128 | 70% IPA, 30% WFI Screw Cap – 1 gal – Sterile | 4 x 1 gal/thùng | 410mm (L) x 260mm (W) x 300mm (H) | 15.0 kg | 2905.12.0000 | UN1219 | 36 tháng |
8 | QT1520-128NS | 70% IPA, 30% WFI Screw Cap – 1 gal | 4 x 1 gal/thùng | 410mm (L) x 260mm (W) x 300mm (H) | 15.0 kg | 2905.12.0000 | UN1219 | 36 tháng |
9 | QT1530-9×20 | Presat Polyester Wipes 70% IPA, 30% WFI, 9”x 9” – Sterile | 10 túi / thùng | 410mm (L) x 460mm (W) x 300mm (H) | 6.0 kg | 2905.12.0000 | UN3175 | 24 tháng |
10 | QT1530-9x20NS | Presat Polyester Wipes 70% IPA, 30% WFI, 9”x 9” | 10 túi / thùng | 410mm (L) x 460mm (W) x 300mm (H) | 6.0 kg | 2905.12.0000 | UN3175 | 24 tháng |
11 | QT1530-12×20 | Presat Polyester Wipes 70% IPA, 30% WFI, 12”x12” – Sterile | 10 túi / thùng | 410mm (L) x 460mm (W) x 300mm (H) | 6.0 kg | 2905.12.0000 | UN3175 | 24 tháng |
12 | QT1530-12x20NS | Presat Polyester Wipes 70% IPA, 30% WFI, 12”x12” | 10 túi / thùng | 410mm (L) x 460mm (W) x 300mm (H) | 6.0 kg | 2905.12.0000 | UN3175 | 24 tháng |
13 | QT1531-911×20 | Presat Non-Woven Cellulose Polyester Wipes 70% IPA, 30%WFI, 9”x11” – Sterile | 10 túi / thùng | 290mm (L) x 190mm (W) x 250mm (H) | 3.70 kg | 2905.12.0000 | UN3175 | 24 tháng |
14 | QT1531- 911x20NS | Presat Non-Woven Cellulose Polyester Wipes 70% IPA, 30% WFI, 9”x11” | 10 túi / thùng | 290mm (L) x 190mm (W) x 250mm (H) | 3.70 kg | 2905.12.0000 | UN3175 | 24 tháng |
15 | QT1532-911×20 | Presat Non-Woven MBPP Wipes 70% IPA, 30% WFI, 9”x11” – Sterile | 10 túi / thùng | 290mm (L) x 190mm (W) x 250mm (H) | 3.70 kg | 2905.12.0000 | UN3175 | 24 tháng |
16 | QT1532-911x20NS | Presat Non-Woven MBPP Wipes 70% IPA, 30% WFI, 9”x11” | 10 túi / thùng | 290mm (L) x 190mm (W) x 250mm (H) | 3.70 kg | 2905.12.0000 | UN3175 | 24 tháng |
17 | QT1540-11 | 70% IPA, 30% WFI BOV Aerosol – Sterile | 11oz x 24 lon/thùng | 420mm (L) x 300mm (W) X 245mm (H) | 6.0 kg | 2905.12.0000 | UN1950 | 36 tháng |
18 | QT1540-11NS | 70% IPA, 30% WFI BOV Aerosol | 11oz x 24 lon/thùng | 420mm (L) x 300mm (W) X 245mm (H) | 6.0 kg | 2905.12.0000 | UN1950 | 36 tháng |
đặc trưng
{acf_tinh-nang}